Có 2 kết quả:

政治委员 zhèng zhì wěi yuán ㄓㄥˋ ㄓˋ ㄨㄟˇ ㄩㄢˊ政治委員 zhèng zhì wěi yuán ㄓㄥˋ ㄓˋ ㄨㄟˇ ㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

political commissar (during Russian and Chinese communist revolutions)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

political commissar (during Russian and Chinese communist revolutions)

Bình luận 0