Có 2 kết quả:
政治委员 zhèng zhì wěi yuán ㄓㄥˋ ㄓˋ ㄨㄟˇ ㄩㄢˊ • 政治委員 zhèng zhì wěi yuán ㄓㄥˋ ㄓˋ ㄨㄟˇ ㄩㄢˊ
zhèng zhì wěi yuán ㄓㄥˋ ㄓˋ ㄨㄟˇ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
political commissar (during Russian and Chinese communist revolutions)
Bình luận 0
zhèng zhì wěi yuán ㄓㄥˋ ㄓˋ ㄨㄟˇ ㄩㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
political commissar (during Russian and Chinese communist revolutions)
Bình luận 0